Tủ điện - TMC
Gồm: Tủ điện Hạ thế, Tủ điện Phân phối, Tủ ATS, Tủ tụ bù, Tủ điện Chiếu sáng, Vỏ tủ điện,...












STT | Qb (kVAr) | Số cấp | BĐK | Tụ bù | Mô tả |
1 | 30 | 3, 4 | SK, Mikro |
| Tủ tụ bù công suất phản kháng 3 pha - Điện áp: 380 ÷ 440V - Tần số: 50/60Hz - Tự động tính toán dung lượng cần bù để đóng cắt tụ bù hợp lý đảm bảo hệ số công suất dao động gần ngưỡng cài đặt (cosφ = 0.95) - Các cấp tụ bù được đóng cắt luân phiên nhằm nâng cao tuổi thọ của tụ bù và thiết bị đóng cắt - Đèn báo pha Xanh - Đỏ - Vàng - Cầu chì bảo vệ - Aptomat LS / Theo yêu cầu - Contactor LS / Theo yêu cầu - Tủ 2 lớp cánh bằng thép sơn tĩnh điện, mặt kính, có chân đế, tủ trong nhà, đặt trên sàn / tủ ngoài trời, chống nước mưa
Tùy chọn: - Đồng hồ Volt, Ampe - Chuyển mạch Volt, Ampe đo 3 pha - Quạt làm mát - Còi báo sự cố - Cuộn kháng lọc sóng hài
Kích thước: - C800xR500xS350xD1.0mm - C1000xR650xS400xD1.2mm - C1200xR750xS400xD1.2mm - C1500xR900xS500xD1.5mm - C1800xR1000xS800xD2.0mm - Theo yêu cầu |
2 | 40 | 4 | SK, Mikro | ||
3 | 50 | 4, 5 | SK, Mikro | ||
4 | 60 | 4, 5 | SK, Mikro | ||
5 | 80 | 4, 5 | SK, Mikro | ||
6 | 90 | 6 | SK, Mikro | ||
7 | 100 | 5 | SK, Mikro | ||
8 | 120 | 6 | SK, Mikro | ||
9 | 140 | 6, 7 | Mikro | ||
10 | 150 | 6, 7 | Mikro | ||
11 | 160 | 8 | Mikro | ||
12 | 180 | 6, 7, 8 | Mikro | ||
13 | 200 | 6, 7, 8 | Mikro | ||
14 | 210 | 7 | Mikro | ||
15 | 240 | 8 | Mikro | ||
16 | 280 | 7, 8 | Mikro |
| |
17 | 300 | 8, 10 | Mikro | ||
18 | 320 | 8, 10 | Mikro | ||
19 | 350 | 8, 10 | Mikro | ||
20 | 400 | 8, 10 | Mikro | ||
21 | 450 | 9, 10 | Mikro | ||
22 | 500 | 10, 12 | Mikro | ||
23 | 600 | 10, 12 | Mikro | ||
24 | 700 | 12, 14 | Mikro | ||
25 | 800 | 12, 14 | Mikro | ||
26 | 900 | 12, 14 | Mikro | ||
27 | 1000 | 12, 14 | Mikro |








Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
- Mobile / Zalo: 0966.067.691 - 0392.088.439
- Email: lienhe.vest@gmail.com